ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "buổi sáng" 1件

ベトナム語 buổi sáng
button1
日本語
例文 thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
マイ単語

類語検索結果 "buổi sáng" 0件

フレーズ検索結果 "buổi sáng" 9件

hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
Buổi sáng nhiều mây nhưng không mưa.
朝は曇りだったが雨は降らなかった。
Buổi sáng có nhiều sương giá trên lá.
朝、葉の上に霜が降りた。
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
朝にパンを食べる。
Tôi thường chạy bộ buổi sáng.
朝にジョギングする。
Buổi sáng ở đây rất mát mẻ.
この朝はとても涼しい。
Ông tôi thường pha trà vào buổi sáng.
祖父は朝によくお茶を入れる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |